Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: 600.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia N97 mini (5 ý kiến)

tholuoian1Đa chức năng,camera sắc nét,dễ sử dụng(1.885 ngày trước)

tramlikeKiểu dáng đẹp, màu sắc tốt, giá mềm(2.320 ngày trước)

hoccodon6nghe nhạc hay hơn, kiểu dáng mạnh mẽ,cá tính(2.419 ngày trước)

hungdaonhattat nhaien x 3 co lo si roi. da the lai xau. nen mua n97 hon(3.106 ngày trước)

hohuy9acó nhiều tính năng hơn x3,có cả 3g(3.109 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia X3 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia N97 mini Cherry Black đại diện cho Nokia N97 mini | vs | Nokia X3 Blue on Silver đại diện cho Nokia X3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia N-Series | vs | Nokia X-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 46MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • UPnP technology • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Digital compass
- Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for auto-rotate - Full QWERTY keyboard - Handwriting recognition - Carl Zeiss optics | vs | - Dedicated touch music keys
- MP4/H.263/H.264/WMV player - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - Organizer - Voice memo - Predictive text input - Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress - Hỗ trợ Windows Live | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 320 giờ | vs | 380 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam • Bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 138g | vs | 103g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113 x 52.5 x 14.2 mm | vs | 96 x 49.3 x 14.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia N97 mini vs Galaxy 551 | ![]() | ![]() |
Nokia N97 mini vs HTC Touch Pro2 | ![]() | ![]() |
Nokia N97 mini vs Sony Xperia X10 mini | ![]() | ![]() |
Nokia N97 mini vs Wildfire S | ![]() | ![]() |
Nokia C6 vs Nokia N97 mini | ![]() | ![]() |
Nokia N97 vs Nokia N97 mini | ![]() | ![]() |
Vivaz pro vs Nokia N97 mini | ![]() | ![]() |
Nokia N900 vs Nokia N97 mini | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Nokia N97 mini | ![]() | ![]() |
Milestone vs Nokia N97 mini | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Nokia N97 mini | ![]() | ![]() |
iPhone 3G vs Nokia N97 mini | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Nokia N97 mini | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Nokia X2 |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Nokia X2-05 |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Nokia X2-01 |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Corby II |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Sony Ericsson Yendo |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Nokia E66 |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs 6700 Slide |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Nokia C5-05 |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Nokia 6730 classic |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs C3-01 Touch and Type |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs Nokia 7230 |
![]() | ![]() | Nokia X3 vs LG Wink Pro C305 |
![]() | ![]() | Nokia C5 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia C3 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia E5 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia E6 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia E63 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia E72 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia E71 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Sony Vivaz vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia 5230 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia C5-03 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | 5530 XpressMusic vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia C6 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia N97 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia C6-01 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Nokia 5800 vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | X3-02 Touch and Type vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs Nokia X3 |