Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Torch 9810 (3 ý kiến)

dailydaumo1phin khỏe, hình thức đẹp, cảm ứng nhanh,nhậy(2.825 ngày trước)

quanshatomàn hình cảm ứng rông = 9380 +có them bàn phím(3.196 ngày trước)

MrBean_Wantanabetui thấy nó như kết hợp giữa cảm ứng và QWERTY và kiểu dáng đẹp hơn(3.298 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9380 (7 ý kiến)

nijianhapkhaumới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(2.113 ngày trước)

xedienhanoicó bộ nhớ lớn và màu sắc đa dạng và hợp với tài chính(2.113 ngày trước)

MINHHUNG6ứng dụng văn phòng của chiếc này chạy rất tốt(2.386 ngày trước)

tramlikeRẻ, bền, pin sử dụng được lâu.(2.389 ngày trước)

hoccodon6có bộ nhớ lớn và màu sắc đa dạng và hợp với tài chính(2.561 ngày trước)

thaihabds1phin khỏe, hình thức đẹp, cảm ứng nhanh,nhậy(3.006 ngày trước)

hongnhungminimarttôi ko thích kiểu nắp trượt của Torch 9810(3.219 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Torch 9810 đại diện cho Torch 9810 | vs | BlackBerry Curve 9380 đại diện cho Curve 9380 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 Ghz | vs | 806 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.0 | vs | BlackBerry OS 7.0 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 640pixels | vs | 360 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 512MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Optical trackpad - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - NFC support - Digital compass - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | vs | - Optical trackpad
- Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto-turn off - SNS applications - NFC support (carrier-dependent) - MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC- player - MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1830mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 161g | vs | 98g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 62 x 14.6 mm | vs | 109 x 60 x 11.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Torch 9810 vs HTC Radar | ![]() | ![]() |
Torch 9810 vs HD7S | ![]() | ![]() |
Bold 9700 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Torch 9860 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Torch 9850 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9320 |
![]() | ![]() | Curve 9380 vs BlackBerry Curve 9220 |
![]() | ![]() | Curve 9380 vs Curve 9310 |
![]() | ![]() | Curve 9380 vs Curve 9315 |
![]() | ![]() | Curve 9380 vs Curve 9370 |
![]() | ![]() | Bold 9790 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | C2-02 Touch and Type vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 9360 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Bold Touch 9900 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Torch 9860 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | HTC Sensation vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 8530 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 9350 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 8310 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 8320 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9330 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 8900 vs Curve 9380 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9300 vs Curve 9380 |