Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Torch 9810 (2 ý kiến)

hoacodonvẫn là dòng điện thoại đẳng cấp nhất so với các dòng khác(2.654 ngày trước)

peli710thiet ke moi la thu hut nguoi yeu cong nghe(3.400 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Radar (5 ý kiến)

MINHHUNG6thiết kế sang trọng lịch sự hơn. màn hình cảm ứng dễ sử dụng(2.381 ngày trước)

hoccodon6màn hình này thật sự xuất sắc, màu sắc dường như ko có sự thay đổi đáng kể khi thay đổi góc nhì(2.395 ngày trước)

hakute6không quá khó để chọn nếu có tiền thì mua(2.528 ngày trước)

chiocoshopthiết kế đẹp nhiều ứng dụng, đáng suy nghĩ lựa chọn(2.615 ngày trước)

tuyenha152HTC Radar đẹp và mình chuộng dòng HTC thôi.(2.994 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Torch 9810 đại diện cho Torch 9810 | vs | HTC Radar (HTC Omega) Active White đại diện cho HTC Radar | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 Ghz | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 7.0 | vs | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 640pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Optical trackpad - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - NFC support - Digital compass - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint) | vs | - Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Gyroscope sensor - Multi-touch input method - HTC Locations - Microsoft office document viewer/editor - Facebook integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1520 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 525giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 161g | vs | 137g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 111 x 62 x 14.6 mm | vs | 120.5 x 61.5 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Torch 9810 vs HD7S | ![]() | ![]() |
Torch 9810 vs Curve 9380 | ![]() | ![]() |
Bold 9700 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Bold Touch 9900 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
BlackBerry 9780 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Motorola Atrix vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Torch 9860 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
Torch 9850 vs Torch 9810 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC Radar vs LG Quantum |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Sony Xperia ray |
![]() | ![]() | HTC Radar vs HTC Trophy |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Nokia 701 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Nokia 500 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Samsung Omnia 7 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Nokia 700 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Lumia 800 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Lumia 710 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Lumia 610 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Lumia 610 NFC |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | HTC HD7 vs HTC Radar |
![]() | ![]() | Sony Xperia Arc vs HTC Radar |
![]() | ![]() | Galaxy S vs HTC Radar |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs HTC Radar |
![]() | ![]() | HTC Titan vs HTC Radar |
![]() | ![]() | Nexus S vs HTC Radar |
![]() | ![]() | LG Optimus 2x vs HTC Radar |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs HTC Radar |