Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Aria (3 ý kiến)

lan130Đẹp hơn, tốt hơn, dùng hệ điều hành Android(2.964 ngày trước)

dailydaumo1kieu dang gon, vuong van, he dieu hanh tot hon.(3.121 ngày trước)

haonguyenbdsở hữu 1 chú dế như vậy còn gì bằng(3.400 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Freestyle (3 ý kiến)

luanlovely6dùng rất thích, máy chắc chắn không kém(2.518 ngày trước)

hoccodon6Cấu hình cao hơn hẳn và cũng đẹp hơn nữa(2.562 ngày trước)

KootajMau nay nhjn sang trong va ngau nua(3.291 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Aria đại diện cho HTC Aria | vs | HTC Freestyle đại diện cho HTC Freestyle | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Brew Mobile Platform | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 262144 màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 384MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • Mini USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Optical trackpad - Touch sensitive controls - HTC Sense UI - autofocus - face detection - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | vs | - Sense UI | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1320mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 370 giờ | vs | 350giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 108g | vs | 128g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 104.1 x 58.4 x 11.7 mm | vs | 106.7 x 55.9 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Aria vs Nokia C6 | ![]() | ![]() |
HTC Aria vs HTC Salsa | ![]() | ![]() |
HTC Aria vs HTC Legend | ![]() | ![]() |
HTC Aria vs Curve 3G 9300 | ![]() | ![]() |
HTC Aria vs HTC 7 Surround | ![]() | ![]() |
HTC Aria vs HTC Wildfire | ![]() | ![]() |
HTC Aria vs HTC HD mini | ![]() | ![]() |
HTC Aria vs LG GW820 eXpo | ![]() | ![]() |
HTC Aria vs BRAVO MB520 | ![]() | ![]() |
HTC Aria vs HTC DROID ERIS | ![]() | ![]() |
DROID 2 vs HTC Aria | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs HTC Aria | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs HTC Aria | ![]() | ![]() |
FLIPSIDE MB508 vs HTC Aria | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs HTC Aria | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs HTC Aria | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs HTC Aria | ![]() | ![]() |
BACKFLIP vs HTC Aria | ![]() | ![]() |
Milestone vs HTC Aria | ![]() | ![]() |
Motorola DEFY vs HTC Aria | ![]() | ![]() |
iPhone 3GS vs HTC Aria | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs HTC Aria | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs HTC Aria | ![]() | ![]() |
Sony Xperia x10 vs HTC Aria | ![]() | ![]() |
Optimus One vs HTC Aria | ![]() | ![]() |