| Tên sản phẩm
  | Giá bán
  |
1
| | Hãng sản xuất: TP Link / Số cổng kết nối: RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, 100Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: - Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz, 1A/ Số cổng kết nối (2): 8 x RJ45/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
2
| | Hãng sản xuất: D-Link / Số cổng kết nối: 8 x RJ45, 2 x Gigabit SFP/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: -/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP, HTTP/ Management: Web - based, LAN, Web Interface/ Nguồn: -/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
3
| | Hãng sản xuất: D-Link / Số cổng kết nối: 80 x RJ45, 2 x Gigabit SFP/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab/ MAC Address Table: 8K/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: Web - based/ Nguồn: 5V-2A Trọng Lượng (g): 0 / | |
4
| | Hãng sản xuất: TP Link / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps / Giao thức Routing/firewall: TCP/IP Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz Trọng Lượng (g): 0 / | |
5
| | Hãng sản xuất: TOTOLINK / Số cổng kết nối: 16 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: -/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP, DHCP/ Management: LAN/ Nguồn: -/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
6
| | Hãng sản xuất: TOTOLINK / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u/ MAC Address Table: 8K/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP/ Management: LAN/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
7
| | Hãng sản xuất: Hp / Số cổng kết nối: 8 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps Số cổng kết nối (2): 8 x RJ45(Gigabit Ethernet)/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
8
| | Hãng sản xuất: Hp / Số cổng kết nối: 8 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps, 10/20/100/200Mbps/ Chuẩn giao tiếp: -/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP/ Management: LAN/ Nguồn: -/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
9
| | Hãng sản xuất: TP Link / Số cổng kết nối: 16 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: -/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz Trọng Lượng (g): 0 / | |
10
| | Hãng sản xuất: TP Link / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps, 1Gbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab/ MAC Address Table: 8K Management: LAN/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): 24 x RJ45(Gigabit Ethernet)/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
11
| | Hãng sản xuất: D-Link / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x/ MAC Address Table: 4K/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: Web - based, -, SNMP/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
12
| | Hãng sản xuất: TP Link / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP/ Management: Web - based/ Nguồn: - Trọng Lượng (g): 0 / | |
13
| | Hãng sản xuất: Hp / Số cổng kết nối: 16 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps Số cổng kết nối (2): 16 x RJ45(Gigabit Ethernet)/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
14
| | Hãng sản xuất: RUBY TECH / Số cổng kết nối: 16 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP/ Management: Web - based/ Nguồn: -/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 300 / | |
15
| | Hãng sản xuất: D-Link / Số cổng kết nối: 16 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab/ MAC Address Table: 8K/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: Web - based/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz Trọng Lượng (g): 0 / | |
16
| | Hãng sản xuất: TP Link / Số cổng kết nối: 48 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps MAC Address Table: - / Trọng Lượng (g): 0 / | |
17
| | Hãng sản xuất: Hp / Số cổng kết nối: -/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab/ MAC Address Table: 4K/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: -/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): 8 x RJ45(Gigabit Ethernet)/ Trọng Lượng (g): 340 / | |
18
| | Hãng sản xuất: D-Link / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab/ MAC Address Table: 8K Management: -/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz Trọng Lượng (g): 2800 / | |
19
| | Hãng sản xuất: Hp / Số cổng kết nối: RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps/ Chuẩn giao tiếp: -/ MAC Address Table: 256K/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: -/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
20
| | Hãng sản xuất: RUBY TECH / Số cổng kết nối: 16 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps/ Chuẩn giao tiếp: -/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: -/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): 2 x XFP/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
21
| | Hãng sản xuất: D-Link / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x/ MAC Address Table: 6K/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP, VRRP, TFTP, HTTP/ Management: Web - based, LAN, RMON/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz Trọng Lượng (g): 0 / | |
22
| | Hãng sản xuất: 3ONEDATA / Số cổng kết nối: 5 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x/ MAC Address Table: 8K/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: -/ Nguồn: 12~48 V DC Trọng Lượng (g): 800 / | |
23
| | Hãng sản xuất: D-Link / Số cổng kết nối: 16 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab/ MAC Address Table: 8K/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: - / Trọng Lượng (g): 0 / | |
24
| | Hãng sản xuất: D-Link / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3x/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: CLI/ Nguồn: -/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
25
| | Hãng sản xuất: D-Link / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11d/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: Web - based, -, SNMP/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
26
| | Hãng sản xuất: D-Link / Số cổng kết nối: 20 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.1d, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.1w/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: Web Interface, Console, Telnet/ Nguồn: -/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
27
| | Hãng sản xuất: D-Link / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: -/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): 4 x Gigabit SFP/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
28
| | Hãng sản xuất: D-Link / Số cổng kết nối: -/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP/ Management: Web - based, LAN, Web Interface, Telnet/ Nguồn: -/ Số cổng kết nối (2): 16 x RJ45(Gigabit Ethernet)/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
29
| | Hãng sản xuất: Linksys / Số cổng kết nối: 24 x RJ45, 4 x RJ45 (Gigabit Ethernet)/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.1p/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: -/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
30
| | Hãng sản xuất: D-Link / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z/ MAC Address Table: 16k/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: Web - based, LAN, Web Interface/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 2900 / | |
31
| | Hãng sản xuất: D-Link / Số cổng kết nối: 16 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: -/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): 4 x Gigabit SFP/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
32
| | Hãng sản xuất: Hp / Số cổng kết nối: RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: -/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): 16 x RJ45(Gigabit Ethernet)/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
33
| | Hãng sản xuất: Hp / Số cổng kết nối: 16 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: -/ MAC Address Table: 16k/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP/ Management: -/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 650 / | |
34
| | Hãng sản xuất: CISCO / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.1p/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: -/ Nguồn: 220V (50-60Hz)/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
35
| | Hãng sản xuất: CISCO / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.1d, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.1x/ MAC Address Table: 8K/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP, NetBEUI, OSPF/ Management: Windows-based Setup Program, SNMP, RMON/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz Trọng Lượng (g): 0 / | |
36
| | Hãng sản xuất: Hp / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab, IEEE 802.1q, IEEE 802.3ad/ MAC Address Table: 8K/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP, NetBEUI, OSPF/ Management: Web - based, LAN, Windows-based Setup Program/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz Trọng Lượng (g): 0 / | |
37
| | Hãng sản xuất: Buffalo Technology / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP/ Management: Web - based/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 2300 / | |
38
| | Hãng sản xuất: D-Link / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: -/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): 4 x Gigabit SFP/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
39
| | Hãng sản xuất: D-Link / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 100Mbps/ Chuẩn giao tiếp: -/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: Web - based, LAN, Web Interface/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 0 / | |
40
| | Hãng sản xuất: D-Link / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.1d, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q, IEEE 802.1w, IEEE 802.1x/ MAC Address Table: 6K/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP, VRRP, TFTP, HTTP/ Management: Web - based, LAN, RMON/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz Trọng Lượng (g): 2 / | |
41
| | Hãng sản xuất: DRAYTEK / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: -/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: LAN/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 2400 / | |
42
| | Hãng sản xuất: Hp / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: -/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: -/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): -/ Trọng Lượng (g): 1350 / | |
43
| | Hãng sản xuất: D-Link / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab, IEEE 802.1x/ MAC Address Table: 6K/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP, VRRP, TFTP, HTTP/ Management: Web - based, LAN, RMON/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz Trọng Lượng (g): 0 / | |
44
| | Hãng sản xuất: D-Link / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps/ Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.1d, IEEE 802.1w/ MAC Address Table: 6K/ Giao thức Routing/firewall: TCP/IP, VRRP, TFTP, HTTP/ Management: Web - based, LAN, RMON/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz Trọng Lượng (g): 4 / | |
45
| | Hãng sản xuất: Hp / Số cổng kết nối: 24 x RJ45/ Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/ Chuẩn giao tiếp: -/ MAC Address Table: -/ Giao thức Routing/firewall: -/ Management: -/ Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz/ Số cổng kết nối (2): 22 x RJ45 (Gigabit Ethernet)/ Trọng Lượng (g): 0 / | |