Trụ sở chính: 102 Thái Thịnh Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội - Hồ Chí Minh: 260 Nguyễn Tiểu La, Phường 8, Quận 10, Hồ Chí Minh
1. 가격정책 : Chính sách về giá
2. 가격표: Bảng giá
3. 가계부: Sổ chi tiêu
4. 가불신청: Xin ứng tiền
5. 가성재: Chất dễ cháy
6. 가스수도비: Tiền ga và nước
7. 가압류: Tạm thu, tạm giữ
8. 각종결산보고서: Các loại báo cáo tổng kết
9. 감가상각누계액: Lũy kế khấu hao tài sản
10. 감가상각비: Chi phí khấu hao tài sản
11. 감사: Giám sát, kiểm tra
12. 개업비: Chi phí khai trương
13. 개인별 실적: Kết quả từng cá nhân
14. 개인별 업무목표: Mục tiêu công việc từng cá nhân
15. 거래계약서: Hợp đồng giao dịch
16. 거래명세서: Tờ chi tiết giao dịch
17. 거래사실확인서: Xác nhận giao dịch
18. 거래처 확대: Mở rộng đối tác giao dịch
19. 건강진단서: Phiếu kiểm tra sức khỏe
20. 건강진단실시: Thực hiện kiểm tra sức khỏe
21. 건물 임대차계약: Hợp đồng cho thuê và mượn nhà
22. 건물: Tòa nhà
23. 건물신축공사 도급계약서: Hợp đồng giao thầu xây dựng công trình
24. 건설용장비: Thiết bị xây dựng
25. 건의사항: Nội dung kiến nghị
26. 건축 설계용역 계약서: Hợp đồng thiết kế kiến trúc
27. 견적서: Bản báo giá
28. 견적서검토: Xem xét bảng báo giá
29. 견적의뢰서: Đơn đề nghị báo giá
30. 견학신청서: Đơn xin kiến tập
31. 결근사유서: Bản tường trình vắng mặt
32. 결석계: Đơn xin vắng mặt
33. 결손금: Số tiền lỗ
34. 경고장: Thư cảnh cáo
35. 경력증 명서: Giấy chứng nhận kinh nghiệm
36. 경매취하서: Thư hủy tham gia bán đấu giá
37. 경비 청구서: Đề nghị thanh toán chi phí
38. 경비: Chi phí, kinh phí
39. 경비분개 장: Sổ phụ chi phí
40. 경비지급품의서: Phiếu đề nghị thanh toán chi phí
41. 경상이익: Lợi ích bình thường
42. 경영권 및 주식인수계약서: Hợp đồng chuyển giao cổ phần và quyền kinh doanh
43. 경영목표: Mục tiêu kinh doanh
44. 경영이념: Ý niệm kinh doanh
45. 경영진: Ban điều hành, ban giám đốc
46. 경쟁업체 현황: Tình hình các đối tác cạnh tranh
47. 경조사비: Chi phí hiếu hỉ
48. 계산 서: Hóa đơn, phiếu thu
49. 계약검토보고서: Báo cáo xem xét hợp đồng
50. 계약해지통지서: Thông báo hủy hợp đồng
******LINE: 0966.411.584
ĐỊA CHỈ: NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ- YÊN PHONG